Về mặt ngữ pháp:
Trong tiếng Việt, danh từ thường đi kèm với loại từ (classifier) như: con, cái, chiếc, tấm, quả, v.v… Những loại từ này thường phản ánh tính chất, đặc điểm của sự vật mà nó đi kèm.
- “Cái”: thường dùng cho vật vô tri vô giác, tĩnh tại, có hình khối rõ ràng như: cái bàn, cái ghế, cái chén, cái hồ,…
- “Con”: thường dùng cho sinh vật có sự sống như: con mèo, con người, con cá, hoặc những hiện tượng, sự vật có tính động, chuyển động như: con đường, con suối, con sóng, con sông…
Giải thích trường hợp “cái hồ” và “con sông”:
- “Cái hồ”: là một khối nước đứng yên, có ranh giới rõ ràng, giống như một cái chậu to đựng nước. Vì thế, nó được xem là một vật thể tĩnh, nên ta dùng “cái”.
- “Con sông”: là một dòng nước luôn chảy, có sự chuyển động, sống động – như một thực thể có linh hồn vậy. Chính vì thế, người Việt mới gọi là “con sông”. Ngoài ra, trong văn hóa dân gian, người ta thường nhân cách hóa sông ngòi, coi như những thực thể sống có tính cách, có linh khí (ví dụ như Mẹ Sông, Nàng Sông…).
Một vài ví dụ cùng logic:
- “Con suối”, “con kênh”, “con rạch” – đều là dòng chảy → dùng “con”
- “Cái ao”, “cái vũng”, “cái đầm” – là vùng nước đọng → dùng “cái”
Một chút triết lý nhẹ:
Tiếng Việt phản ánh cách người xưa nhìn nhận thế giới: những gì chuyển động, có hồn thì là “con”; những gì đứng yên, tĩnh tại thì là “cái”. Có lẽ vì thế mà trong văn chương, người ta hay gọi sông là “con” như một cách thể hiện sự gắn bó, sự sống.